Tiền ảo: 39,319 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,844.81B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $147.11B Tỷ lệ thống trị: BTC 38.1% ETH 8.3% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Erugo World CoinEWC

      Token
      Đánh giá: 2.2
      Certik
      2025/05/16
      2.2
      Cyberscope
      2025/12/05
      2.2

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      Erugo World Coin Giá (EWC)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành

      7,000,000 EWC

      35%
      Tổng cung tối đa

      20,000,000 EWC

      Tổng cung

      20,000,000 EWC

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Erugo World Coin's Logo Erugo World Coin EWC
      --

      Erugo World Coin(EWC) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Sales35%7,000,000 EWC-
      Ecosystem 1-16%1,200,000 EWC-
      Ecosystem 1-25%1,000,000 EWC-
      Ecosystem 220%4,000,000 EWC-
      Ecosystem 35%1,000,000 EWC-
      Reserve15%3,000,000 EWC-
      Team 13%600,000 EWC-
      Team 23%600,000 EWC-
      Team 33%600,000 EWC-
      Adviser1~55%1,000,000 EWC-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      SUI Agents SUIAI Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-05
      Launchpad: -- 2024-12-06

      Đồng coin và token thịnh hành

      Luna's Logo
      LUNA
      $0.1604
      22.82%
      Midnight's Logo
      NIGHT
      $0.0424
      6.08%
      Axelar's Logo
      AXL
      $0.1276
      14.23%
      Horizen's Logo
      ZEN
      $10.27
      14.73%
      Luna Classic's Logo
      $0.00006224
      9.19%