Tiền ảo: 39,232 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,885.62B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $116.99B Tỷ lệ thống trị: BTC 37.8% ETH 8% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Xếp hạng sàn giao dịch phi tập trung toàn cầu

      CoinCarp chấm điểm và xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử phi tập trung lớn trên thế giới theo khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, lưu lượng mạng, số dư trên chuỗi và mạng xã hội.
      #Tên Điểm Vol(24h) tài sản Traffic #Thị trường#Đồng coinHỗ trợ tiền pháp định7 ngày qua
      1
      Uniswap (V2) 1
      5.15 -- -- 3,744,826 -- -- --
      2
      PancakeSwap (V2) 2
      5.07 -- -- 8,200,000 -- -- --
      3
      Uniswap (V3) 3
      4.91 -- -- 3,744,826 -- -- --
      4
      SushiSwap 4
      4.22 -- -- 1,100,659 -- -- --
      5
      Raydium 5
      3.78 -- -- 1,330,509 -- -- --
      6
      Jupiter 6
      3.13 -- -- 2,436,847 -- -- --
      7
      LFJ 7
      2.35 -- -- -- -- -- --
      8
      PancakeSwap 8
      2.13 $936,352,029

      96.56%

      -- 1,965 303 177 -- 0.1,0,0,0.37,0.49,0.66,0.19,0.13,0.12,0.15,0.4,0.81,0.78,0.78,1,0.37,0.34,0.11
      9
      Osmosis 9
      1.4 $3,194.65

      64.81%

      -- 294,513 25 17 -- 0.19,0.1,0.37,0.19,0.19,0.28,0.06,0.04,0.18,0.12,0.13,0.28,0.2,0,1,0,0.09,0.41,0.14,0.08,0.07,0.17,0.13,0.11,0.14,0.2,0.1,0.01
      10
      dYdX 10
      1.29 $322,071,250

      37.83%

      -- -- 76 76 -- 0.9,0.89,0.98,0.98,0.95,0.89,0.8,0.77,0.77,0.83,0.87,0.95,1,0.93,0.91,0.87,0.84,0.82,0.91,0.87,0.86,0.87,0.84,0.83,0.78,0.74,0.57,0.56
      11
      MDEX 11
      12
      SpookySwap 12
      13
      DeversiFi 13
      14
      SpiritSwap 14
      15
      PancakeSwap v3 (BSC) 15
      16
      PancakeSwap v3 (Ethereum) 16
      17
      Raydium (CLMM) 17
      18
      Raydium (CPMM) 18
      19
      Bitlo 19
      20
      PancakeSwap (Aptos) 20
      21
      AAVE 21
      22
      Aboard Exchange 22
      23
      BBOX 23
      24
      Biswap v3 24
      25
      Compound 25
      26
      SunSwap(JustSwap) 26
      27
      KyberSwap (Polygon) 27
      28
      KyberSwap (Avalanche) 28
      29
      KyberSwap (BSC) 29
      30
      KyberSwap (Ethereum) 30
      31
      Mento 31
      32
      MM Finance(Cronos) 32
      33
      MM Finance (Polygon) 33
      34
      Orca 34
      35
      PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM) 35
      36
      Safemoon Swap 36
      37
      Sushiswap(Arbitrum) 37
      38
      Sushiswap(Celo) 38
      39
      Sushiswap(FTM) 39
      40
      Sushiswap(Harmony) 40
      41
      Sushiswap(Polygon) 41
      42
      Sushiswap V2 (Base) 42
      43
      Sushiswap V3 (Base) 43
      44
      Sushiswap(Gnosis) 44
      45
      Thruster v2 (1.0%) 45
      46
      Thruster v2 (0.3%) 46
      47
      Thruster v3 47
      48
      Tokenlon 48
      49
      Uniswap (V3) (Arbitrum) 49
      50
      Uniswap V3 (Base) 50
      51
      Uniswap (V3) (BSC) 51
      52
      Uniswap (V3) (Optimism) 52
      53
      Uniswap (V3) (Polygon) 53
      54
      YetiSwap 54

      CoinCarp, nền tảng tiền điện tử toàn diện của bạn cung cấp tính năng theo dõi giá theo thời gian thực, xếp hạng sàn giao dịch, gây quỹ tiền điện tử, thông tin ICO/IDO/IEO, Launchpad, lịch tiền điện tử, tin tức và hơn thế nữa.