Tiền ảo: 39,232 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,877.39B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $116.18B Tỷ lệ thống trị: BTC 37.8% ETH 7.9% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử toàn cầu

      CoinCarp chấm điểm và xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử lớn trên thế giới theo khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, lưu lượng mạng, số dư trên chuỗi và mạng xã hội.
      #Tên Điểm Vol(24h) tài sản Traffic #Thị trường#Đồng coinHỗ trợ tiền pháp định7 ngày qua
      301
      Pionex 301
      -- -- -- 2,109,929 -- -- --
      302
      PlasmaSwap 302
      -- -- -- -- -- -- --
      303
      PoloniDEX 303
      -- -- -- -- -- -- --
      304
      Polyx 304
      -- -- -- 2,772 -- -- --
      305
      PolyZap 305
      -- -- -- -- -- -- --
      306
      Prizmbit 306
      -- -- -- -- -- -- --
      307
      qTrade 307
      -- -- -- -- -- -- --
      308
      QuickSwap 308
      -- -- -- -- -- -- --
      309
      Resfinex 309
      -- -- -- -- -- -- --
      310
      Robinhood 310
      -- -- -- -- -- -- --
      311
      Safemoon Swap 311
      312
      SashimiSwap 312
      313
      SatoExchange 313
      314
      SecondBTC 314
      315
      Serenity 315
      316
      Serum DEX 316
      317
      SINEGY Marketplace 317
      318
      StakeCube 318
      319
      Sushiswap(Arbitrum) 319
      320
      Sushiswap(Celo) 320
      321
      Sushiswap(FTM) 321
      322
      Sushiswap(Harmony) 322
      323
      Sushiswap(Polygon) 323
      324
      Sushiswap V2 (Base) 324
      325
      Sushiswap V3 (Base) 325
      326
      Sushiswap(Gnosis) 326
      327
      SwipeSwap 327
      328
      Tapbit 328
      329
      Terraswap 329
      330
      THORChain (BEP20) 330
      331
      THORChain (BTC) 331
      332
      THORChain (ERC20) 332
      333
      Thruster v2 (1.0%) 333
      334
      Thruster v2 (0.3%) 334
      335
      Thruster v3 335
      336
      Tidex 336
      337
      TimeX 337
      338
      Tokenize Xchange 338
      339
      Tokenlon 339
      340
      TokenSets 340
      341
      Toobit 341
      342
      TradeOgre 342
      343
      Triv Pro 343
      344
      TronTrade 344
      345
      Txbit 345
      346
      Unicly 346
      347
      UniSat 347
      348
      Uniswap (V3) (Arbitrum) 348
      349
      Uniswap V3 (Base) 349
      350
      Uniswap (V3) (BSC) 350
      351
      Uniswap (V3) (Optimism) 351
      352
      Uniswap (V3) (Polygon) 352
      353
      VALIMARKET 353
      354
      VELIC 354
      355
      Venus 355
      356
      Virtuse Exchange 356
      357
      Wanswap 357
      358
      Xcalibra 358
      359
      XeggeX 359
      360
      Xtheta Global 360
      361
      YetiSwap 361
      362
      Zipmex 362

      CoinCarp, nền tảng tiền điện tử toàn diện của bạn cung cấp tính năng theo dõi giá theo thời gian thực, xếp hạng sàn giao dịch, gây quỹ tiền điện tử, thông tin ICO/IDO/IEO, Launchpad, lịch tiền điện tử, tin tức và hơn thế nữa.