Tiền ảo: 29,104 Trao đổi: 652 Vốn hóa thị trường: $2,459.05B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $67.8B Tỷ lệ thống trị: BTC 51.2% ETH 15.6% Phí gas trên ETH: 7Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử toàn cầu

      CoinCarp chấm điểm và xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử lớn trên thế giới theo khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, lưu lượng mạng, số dư trên chuỗi và mạng xã hội.
      #TênĐiểm Vol(24h)tài sản Traffic #Thị trường#Đồng coinHỗ trợ tiền pháp định7 ngày qua
      401
      Exbitron 401
      ------149,082------
      402
      Exchain 402
      --------------
      403
      ExCraft 403
      --------------
      404
      EXIR 404
      ------27,666------
      405
      Exnomy 405
      --------------
      406
      ExNow 406
      --------------
      407
      EXX 407
      --------------
      408
      EzcoinPro 408
      --------------
      409
      FarhadMarket 409
      --------------
      410
      Fbsex.co 410
      --------------
      411
      FC chain 411
      412
      Felixo 412
      413
      Firefly Exchange 413
      414
      Flybit 414
      415
      Folgory 415
      416
      ForkDelta 416
      417
      ForTube Bank V2 417
      418
      BEX 418
      419
      FreiExchange 419
      420
      FTX 420
      421
      FTX TURKEY 421
      422
      FTX US 422
      423
      Futureswap 423
      424
      GAEX 424
      425
      Gate.HK 425
      426
      Gatehub 426
      427
      GDAC 427
      428
      GGBTC 428
      429
      Globitex 429
      430
      GokuMarket 430
      431
      GuldenTrader 431
      432
      Hanbitco 432
      433
      HashToken 433
      434
      Hash Exchage 434
      435
      Heat Wallet 435
      436
      Honeyswap 436
      437
      Hotbit 437
      438
      HOTBIT KOREA 438
      439
      Huobi Indonesia 439
      440
      IDEX 440
      441
      IDEX BSC 441
      442
      InfinityCoin Exchange 442
      443
      Injective Pro 443
      444
      INX Digital 444
      445
      Islandswap 445
      446
      ISX 446
      447
      itBit 447
      448
      IX 448
      449
      Jbtex 449
      450
      JinGui 450
      451
      Jswap Finance 451
      452
      JulSwap 452
      453
      Katana 453
      454
      Kdax.pro 454
      455
      KeepBTC 455
      456
      KickEX 456
      457
      YouBank 457
      458
      KKEX 458
      459
      KLAYswap 459
      460
      Koinim 460
      461
      Kujira Fin 461
      462
      KULAP 462
      463
      Kuna 463
      464
      Kwikswap 464
      465
      KyberSwap (Polygon) 465
      466
      KyberSwap (Avalanche) 466
      467
      KyberSwap (BSC) 467
      468
      LakeBTC 468
      469
      LCEX 469
      470
      LCX Exchange 470
      471
      LedgerX 471
      472
      LEOxChange 472
      473
      Lermex 473
      474
      LINKBEX 474
      475
      LINKSWAP 475
      476
      LiteBit.eu 476
      477
      LongEx 477
      478
      Loopring Exchange 478
      479
      LuaSwap 479
      480
      Lumenswap 480
      481
      Lykke Exchange 481
      482
      MakerDAO 482
      483
      MAYE 483
      484
      MBTC 484
      485
      MCDEX 485
      486
      MelegaSwap 486
      487
      Mento 487
      488
      MINGSHENG 488
      489
      MM Finance(Cronos) 489
      490
      MM Finance (Polygon) 490
      491
      MojitoSwap 491
      492
      Mooniswap 492
      493
      MoonXBT 493
      494
      MOV 494
      495
      mSamex Exchange 495
      496
      MX Exchange 496
      497
      Namebase 497
      498
      Narkasa 498
      499
      Nash 499
      500
      Negocie Coins 500