Tiền ảo: 39,260 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,684.51B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $89.05B Tỷ lệ thống trị: BTC 38.2% ETH 8% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử giao ngay toàn cầu

      CoinCarp chấm điểm và xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử giao ngay lớn trên thế giới theo khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, lưu lượng mạng, số dư trên chuỗi và mạng xã hội.
      #Tên Điểm Vol(24h) tài sản Traffic #Thị trường#Đồng coinHỗ trợ tiền pháp định7 ngày qua
      101
      Klickl(IDCM) 101
      -- $926,600,675

      6.21%

      $244.88 20,007 19 19
      HKD,USD,AED
      0.82,0.8,0.8,0.81,0.83,0.88,0.82,0.85,0.85,0.76,0.71,0.69,0.86,0.88,1,0.99,0.84,0.86,0.79,0.79,0.74,0.7,0.7,0.72,0.75,0.77,0.77,0.76
      102
      XT 102
      -- $594,882,920

      28.95%

      $1,486.13 7,687,079 1,342 1,099
      AUD,GBP,USD
      and +4 more
      0.46,0.43,0.48,0.5,0.52,0.64,0.75,0.81,0.94,0.88,0.78,0.76,0.91,0.91,1,1,0.86,0.87,0.79,0.76,0.68,0.65,0.66,0.68,0.74,0.72,0.68,0.63
      103
      Bitunix 103
      -- $379,385,218

      40.65%

      $32,634,515 -- 594 594 -- 0.46,0.43,0.41,0.42,0.41,0.56,0.71,0.83,0.98,0.93,0.82,0.75,0.9,0.9,1,0.99,0.86,0.9,0.82,0.79,0.71,0.66,0.61,0.62,0.69,0.67,0.64,0.59
      104
      Phemex 104
      -- $482,279,128

      8.11%

      $11,031,664 776,183 601 579
      RUB,BRL,COP
      0.75,0.74,0.74,0.75,0.76,0.77,0.85,0.92,0.95,0.96,0.91,0.88,0.96,0.95,1,0.98,0.94,0.95,0.93,0.92,0.87,0.85,0.81,0.81,0.83,0.82,0.84,0.81
      105
      Qmall 105
      -- $269,882,354

      47.20%

      -- 49,139 107 63
      UAH
      0.45,0.41,0.35,0.26,0.24,0.37,0.48,0.57,0.73,0.62,0.61,0.63,0.87,0.9,1,0.88,0.73,0.74,0.64,0.58,0.49,0.52,0.58,0.63,0.72,0.62,0.52,0.45
      106
      Deepcoin 106
      -- $15,728,654

      76.01%

      -- 2,713,888 188 188 -- 0.11,0.21,0.33,0.46,0.07,0.37,0.68,0.98,0.18,0.42,0.58,0.79,0.25,0.48,0.77,1,0.14,0.47,0.71,0.93,0.19,0.39,0.56,0.8,0.28,0.43,0.53,0.65
      107
      Mandala Exchange 107
      -- $106,242,738

      31.66%

      -- 9,805 233 163 -- 0.49,0.44,0.41,0.42,0.4,0.5,0.62,0.74,0.89,0.9,0.84,0.8,0.93,0.92,0.99,0.98,0.92,1,1,0.98,0.87,0.82,0.76,0.73,0.77,0.73,0.69,0.65
      108
      HashKey Exchange 108
      -- $53,215,729

      55.76%

      -- 2,257,328 27 19
      USD,HKD
      0.17,0.15,0.15,0.17,0.15,0.35,0.55,0.67,0.91,0.84,0.7,0.6,0.69,0.62,0.79,0.98,0.91,1,0.88,0.72,0.58,0.49,0.47,0.45,0.64,0.71,0.63,0.56
      109
      Bit.com 109
      -- $54,230,534

      27.93%

      -- 57,047 64 61 -- 0.53,0.48,0.48,0.54,0.61,0.67,0.82,0.85,0.91,0.91,0.76,0.69,0.82,0.81,0.97,1,0.92,0.96,0.86,0.83,0.77,0.7,0.65,0.64,0.67,0.67,0.68,0.63
      110
      C-Patex 110
      -- $33,036,881

      53.98%

      -- 876,886 12 12 -- 0.39,0.36,0.33,0.32,0.29,0.48,0.64,0.8,1,0.89,0.75,0.66,0.85,0.85,0.96,0.99,0.9,0.96,0.88,0.85,0.76,0.68,0.61,0.62,0.68,0.67,0.61,0.55
      111
      Bilaxy 111
      112
      ICRYPEX 112
      113
      Binance TH 113
      114
      Bittime 114
      115
      KoinBX 115
      116
      Foxbit 116
      117
      Coins.ph 117
      118
      Independent Reserve 118
      119
      Dexzbitz 119
      120
      Ripio 120
      121
      Bitcointry Exchange 121
      122
      GOPAX 122
      123
      Zondacrypto 123
      124
      BITEXLIVE 124
      125
      UEX 125
      126
      Cetoex Exchange 126
      127
      WazirX 127
      128
      SafeTrade 128
      129
      OceanEx 129
      130
      Flipster 130
      131
      For testing 131
      132
      Mudrex 132
      133
      AAVE 133
      134
      Bibox 134
      135
      Biconomy 135
      136
      Bitci TR 136
      137
      BloFin 137
      138
      Cashierest 138
      139
      CoinSwitch 139
      140
      CoinTR.PRO 140
      141
      CREX24 141
      142
      FLATA 142
      143
      Folgory 143
      144
      FTX US 144
      145
      Hibt 145
      146
      Islandswap 146
      147
      SunSwap(JustSwap) 147
      148
      KyberSwap (Polygon) 148
      149
      KyberSwap (Avalanche) 149
      150
      KyberSwap (BSC) 150
      151
      KyberSwap (Ethereum) 151
      152
      Liquid 152
      153
      Mercatox 153
      154
      MoonXBT 154
      155
      mSamex Exchange 155
      156
      ONUS 156
      157
      Sushiswap(Arbitrum) 157
      158
      Sushiswap(Celo) 158
      159
      Sushiswap(FTM) 159
      160
      Sushiswap(Harmony) 160
      161
      Sushiswap(Polygon) 161
      162
      Sushiswap(Gnosis) 162
      163
      Tapbit 163
      164
      Tidex 164
      165
      Tokenlon 165
      166
      Toobit 166
      167
      TradeOgre 167
      168
      VALIMARKET 168
      169
      XeggeX 169
      170
      YetiSwap 170
      171
      Zipmex 171

      CoinCarp, nền tảng tiền điện tử toàn diện của bạn cung cấp tính năng theo dõi giá theo thời gian thực, xếp hạng sàn giao dịch, gây quỹ tiền điện tử, thông tin ICO/IDO/IEO, Launchpad, lịch tiền điện tử, tin tức và hơn thế nữa.