Tiền ảo: 39,327 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,807.49B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $170.81B Tỷ lệ thống trị: BTC 38.3% ETH 8.4% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Galaxy Ventures's Logo

      Galaxy Ventures

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Thailand

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      2012

      #Công ty danh mục đầu tư

      20

      Giới thiệu về Galaxy Ventures

      Trụ sở chính của Galaxy Ventures được đặt tại Thailand và được thành lập vào năm 2012. dự án đầu tư gần đây nhất là Axis, thời gian là December 3, 2025. Họ đã thực hiện 20 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Galaxy Ventures đã đầu tư vào 2 dự án Infrastructure, 2 dự án Web3, 1 dự án CeFi, 1 dự án DeFi und 1 dự án Others. Trong số tất cả, 28.57% khoản đầu tư của Galaxy Ventures là các dự án Infrastructure.

      Bạn có thể liên hệ với Galaxy Ventures qua E-mail, [email protected]

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnthể loạiCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Axis's Logo' Axis Undisclosed
      DeFi
      --$5.00M712/03/2025
      CrunchDAO (Crunch Lab)'s Logo' CrunchDAO (Crunch Lab) Strategic
      Others
      --$5.00M410/07/2025
      RedotPay's Logo' RedotPay Strategic
      Others
      --$47.00M309/25/2025
      Titan's Logo' Titan Seed
      DeFi
      --$7.00M1709/18/2025
      Rain's Logo' Rain Series B
      Web3
      --$58.00M608/28/2025
      Ubyx's Logo' Ubyx Seed
      Infrastructure
      --$10.00M506/17/2025
      Turnkey's Logo' Turnkey Series B
      Infrastructure
      --$30.00M206/09/2025
      RISE Chain's Logo' RISE Chain Undisclosed
      Infrastructure
      --$4.00M106/07/2025
      Rain's Logo' Rain Undisclosed
      Web3
      --$24.50M905/24/2025
      RedotPay's Logo' RedotPay Series A
      Others
      --$40.00M603/14/2025

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia