Tiền ảo: 39,260 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,702.58B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $55.94B Tỷ lệ thống trị: BTC 38% ETH 7.9% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      COBU Giá (COBU)

      $0.0991

      0.0000011 BTC

      12.28%

      Thấp:$0.0508
      Cao:$0.1
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $2,774,800,000

      31,018 BTC
      Khối lượng 24h

      $513.35

      0.0057 BTC
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      28,000,000,000 COBU

      Tổng cung

      28,000,000,000 COBU

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      BSC Ecosystem
      COBU's Logo COBU COBU
      $0.0991

      COBU(COBU) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Liquidity30%8,400,000,000 COBU-
      Ecosystem20%5,600,000,000 COBU-
      Team15%4,200,000,000 COBU-
      Advisors10%2,800,000,000 COBU-
      marketing10%2,800,000,000 COBU-
      Development15%4,200,000,000 COBU-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      SUI Agents SUIAI Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-05
      Launchpad: -- 2024-12-06

      Đồng coin và token thịnh hành

      Ronin Network's Logo
      $0.1782
      10.41%
      Keep Network's Logo
      $0.1123
      13.03%
      Frax's Logo
      FRAX
      $0.8059
      18.86%
      Maple Finance's Logo
      $0.2968
      13.67%
      Onyxcoin's Logo
      XCN
      $0.005201
      8.94%