Tiền ảo: 39,274 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,757.14B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $70.23B Tỷ lệ thống trị: BTC 38.3% ETH 8.1% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      COBU Giá (COBU)

      $0.1018

      0.00000111 BTC

      31.21%

      Thấp:$0.0659
      Cao:$0.1089
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $2,850,400,000

      31,196 BTC
      Khối lượng 24h

      $18,691

      0.2046 BTC
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      28,000,000,000 COBU

      Tổng cung

      28,000,000,000 COBU

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      BSC Ecosystem
      COBU's Logo COBU COBU
      $0.1018

      COBU(COBU) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Liquidity30%8,400,000,000 COBU-
      Ecosystem20%5,600,000,000 COBU-
      Team15%4,200,000,000 COBU-
      Advisors10%2,800,000,000 COBU-
      marketing10%2,800,000,000 COBU-
      Development15%4,200,000,000 COBU-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      SUI Agents SUIAI Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-05
      Launchpad: -- 2024-12-06

      Đồng coin và token thịnh hành

      Frax's Logo
      FRAX
      $0.9571
      37.33%
      Sui's Logo
      SUI
      $1.65
      6.89%
      Sign's Logo
      SIGN
      $0.0401
      6.51%
      Onyxcoin's Logo
      XCN
      $0.00538
      11.07%