Tiền ảo: 39,260 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,720.36B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $56.74B Tỷ lệ thống trị: BTC 37.9% ETH 7.9% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      RubicRBC

      Token
      Đánh giá: 3.8
      Certik
      2025/05/16
      4.5
      Cyberscope
      2025/12/06
      3.2

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      Rubic Giá (RBC)

      $0.00587

      0.0000000654 BTC

      0.91%

      Thấp:$0.005808
      Cao:$0.005954
      Vốn hóa thị trường

      $970,215

      11 BTC
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $5,870,000

      65 BTC
      Khối lượng 24h

      $131,106

      1.46 BTC
      Lượng cung lưu hành

      165,283,584 RBC

      16.53%
      Tổng cung tối đa

      1,000,000,000 RBC

      Tổng cung

      204,007,471 RBC

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      Polygon Ecosystem
      Rubic's Logo Rubic RBC
      $0.00587

      Rubic(RBC) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Team10%20,400,747 RBC-
      Marketing8%16,320,598 RBC-
      MyWish Holders8%16,320,598 RBC-
      Public Sale66%134,644,931 RBC-
      Uniswap Liquidity8%16,320,598 RBC-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      SUI Agents SUIAI Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-05
      Launchpad: -- 2024-12-06

      Đồng coin và token thịnh hành

      Onyxcoin's Logo
      XCN
      $0.005274
      10.29%
      Ronin Network's Logo
      $0.1812
      12.55%
      Keep Network's Logo
      $0.1129
      13.25%
      Frax's Logo
      FRAX
      $0.8131
      13.58%
      Maple Finance's Logo
      $0.2904
      10.46%