Tiền ảo: 39,232 Trao đổi: 362 Vốn hóa thị trường: $4,886.48B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $117.06B Tỷ lệ thống trị: BTC 37.8% ETH 8% ETH Gas:  0 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử giao ngay toàn cầu

      CoinCarp chấm điểm và xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử giao ngay lớn trên thế giới theo khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, lưu lượng mạng, số dư trên chuỗi và mạng xã hội.
      #Tên Điểm Vol(24h) tài sản Traffic #Thị trường#Đồng coinHỗ trợ tiền pháp định7 ngày qua
      1
      Coinbase 1
      8.42 $2,086,590,515

      30.21%

      $143,692,768 30,715,397 484 350
      USD,EUR,GBP
      0.48,0.47,0.7,0.73,0.71,0.64,0.35,0.32,0.29,0.29,0.45,0.61,0.7,0.97,0.97,0.88,0.83,0.91,0.88,1,0.98,0.86,0.9,0.81,0.76,0.68,0.62
      2
      KuCoin 2
      7.97 $7,652,180,250

      73.75%

      $2,584,382,066 5,996,872 1,738 1,049
      USD,AED,ARS
      and +44 more
      0.27,0.29,0.34,0.34,0.32,0.29,0.22,0.21,0.21,0.22,0.22,0.28,0.34,0.38,0.46,0.45,0.41,0.39,0.44,0.42,0.46,0.71,0.66,1,0.56,0.43,0.39,0.36
      3
      OKX(OKEx) 3
      7.92 $27,273,478,782

      24.83%

      $26,840,207,637 18,144,257 984 346
      AED,ALL,AMD
      and +89 more
      0.46,0.51,0.67,0.67,0.65,0.54,0.36,0.35,0.33,0.35,0.36,0.54,0.68,0.77,0.96,0.89,0.78,0.73,0.9,0.87,1,1,0.87,0.92,0.83,0.79,0.71,0.68
      4
      Crypto.com Exchange 4
      7.8 $5,081,595,390

      23.76%

      $2,706,358,636 3,574,106 820 421
      EUR
      0.37,0.4,0.58,0.57,0.53,0.48,0.26,0.23,0.22,0.24,0.24,0.38,0.55,0.64,0.93,1,0.91,0.87,0.9,0.81,0.87,0.88,0.84,0.87,0.8,0.76,0.69,0.68
      5
      Gemini 5
      7.3 $153,126,090

      24.09%

      $982,517,779 1,457,393 192 91
      USD
      0.42,0.44,0.74,0.73,0.71,0.66,0.34,0.26,0.21,0.19,0.12,0.28,0.54,0.65,0.95,1,0.79,0.77,0.82,0.78,0.92,0.93,0.81,0.84,0.74,0.69,0.65,0.63
      6
      MEXC Global 6
      7 $47,669,142,120

      8.59%

      $867,320,632 16,473,594 3,237 2,228 -- 0.61,0.63,0.71,0.7,0.67,0.63,0.53,0.52,0.53,0.54,0.54,0.61,0.61,0.65,0.74,0.72,0.71,0.69,0.75,0.76,0.83,0.84,0.84,1,0.86,0.93,0.93,0.96
      7
      Binance 7
      6.83 $77,669,063,867

      21.37%

      $90,060,113,439 -- 2,231 629
      EUR,GBP,BRL
      and +8 more
      0.58,0.6,0.74,0.74,0.72,0.64,0.49,0.47,0.45,0.46,0.46,0.59,0.74,0.83,0.99,0.94,0.84,0.79,0.93,0.9,1,1,0.89,0.92,0.85,0.83,0.75,0.72
      8
      Bitget 8
      6.68 -- $241,797,469 19,345,416 -- --
      USD,EUR,GBP
      and +12 more
      9
      BigONE 9
      6.55 $1,249,125,131

      23.95%

      $49,949,842 6,785,794 729 315 -- 0.6,0.7,0.95,0.72,0.67,0.57,0.36,0.34,0.32,0.35,0.35,0.45,0.64,0.76,0.96,1,0.86,0.78,0.87,0.86,0.98,1,0.91,0.94,0.88,0.84,0.79,0.73
      10
      WhiteBIT 10
      6.31 $14,305,042,474

      3.90%

      $35,632,594 18,976,294 1,010 366
      USD,UAH,EUR
      and +8 more
      0.74,0.79,0.84,0.88,0.91,0.9,0.94,0.97,0.91,0.83,0.69,0.61,0.69,0.7,0.82,0.83,0.8,0.86,0.92,0.94,0.99,1,0.95,0.95,0.89,0.86,0.86,0.9
      11
      Upbit 11
      12
      Bybit 12
      13
      BitMart 13
      14
      Poloniex 14
      15
      Bitstamp 15
      16
      Bitfinex 16
      17
      AscendEX 17
      18
      Gate 18
      19
      Binance.US 19
      20
      Kraken 20
      21
      DigiFinex 21
      22
      bitFlyer 22
      23
      LATOKEN 23
      24
      Indodax 24
      25
      HTX 25
      26
      Coinw 26
      27
      CoinEx 27
      28
      Coinone 28
      29
      Bithumb 29
      30
      Uniswap (V2) 30
      31
      Bitbank 31
      32
      BingX 32
      33
      YoBit 33
      34
      HitBTC 34
      35
      eToroX 35
      36
      Coincheck 36
      37
      ProBit Global 37
      38
      Blockchain Exchange 38
      39
      Paribu 39
      40
      SushiSwap 40
      41
      Exmo 41
      42
      GMO 42
      43
      Binance TR 43
      44
      Upbit Indonesia 44
      45
      CoinDCX 45
      46
      Coinlist Pro 46
      47
      Luno 47
      48
      Bitkub 48
      49
      Bitso 49
      50
      Upbit Thailand 50
      51
      BIB Exchange 51
      52
      LBank 52
      53
      Zaif 53
      54
      IndoEx 54
      55
      Bit2Me 55
      56
      WOO X 56
      57
      P2PB2B 57
      58
      Coinsbit 58
      59
      8V Global Exchange 59
      60
      Fastex 60
      61
      TruBit Pro 61
      62
      BTC Markets 62
      63
      JuCoin 63
      64
      BtcTurk | Pro 64
      65
      Zebpay 65
      66
      FMFW.io 66
      67
      Korbit 67
      68
      Remitano 68
      69
      LFJ 69
      70
      BTCBOX 70
      71
      Mercado Bitcoin 71
      72
      MAX 72
      73
      Young Platform 73
      74
      Bitbns 74
      75
      HKD.com 75
      76
      One Trading 76
      77
      DIFX 77
      78
      OKCoin Japan 78
      79
      Tothemoon 79
      80
      Osmosis 80
      81
      BuyUcoin 81
      82
      Giottus 82
      83
      Unocoin 83
      84
      SpookySwap 84
      85
      DeversiFi 85
      86
      BitTrade 86
      87
      Flitpay 87
      88
      SuperEx 88
      89
      Coinbase International Exchange 89
      90
      Bybit EU 90
      91
      HashKey Global 91
      92
      WEEX Exchange 92
      93
      FameEX 93
      94
      Websea 94
      95
      Coinstore 95
      96
      CRMClick 96
      97
      Bitrue 97
      98
      BTSE 98
      99
      BitDelta 99
      100
      BiFinance 100

      CoinCarp, nền tảng tiền điện tử toàn diện của bạn cung cấp tính năng theo dõi giá theo thời gian thực, xếp hạng sàn giao dịch, gây quỹ tiền điện tử, thông tin ICO/IDO/IEO, Launchpad, lịch tiền điện tử, tin tức và hơn thế nữa.