Tiền ảo: 29,415 Trao đổi: 654 Vốn hóa thị trường: $2,531.13B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $48.25B Tỷ lệ thống trị: BTC 52% ETH 15% ETH Gas:  5 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Hasu's Logo

      Hasu

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      United States of America

      Loại

      Angel Investor

      Năm thành lập

      --

      #Công ty danh mục đầu tư

      10

      Giới thiệu về Hasu

      Trụ sở chính của Hasu được đặt tại United States of America. dự án đầu tư gần đây nhất là Axiom, thời gian là January 25, 2024. Họ đã thực hiện 10 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, Hasu đã đầu tư vào 3 dự án DeFi, 1 dự án Infrastructure, 1 dự án Others und 1 dự án Web3. Trong số tất cả, 50% khoản đầu tư của Hasu là các dự án DeFi.

      Bạn có thể liên hệ với Hasu qua phương tiện truyền thông xã hội

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnCatagoryCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      Axiom's Logo' Axiom Series A
      Infrastructure
      --$20.00M1801/25/2024
      Blast's Logo' Blast Undisclosed
      Infrastructure
      Yes$20.00M611/21/2023
      AwesomeQA's Logo' AwesomeQA Seed
      Web3
      --$2.80M1007/11/2023
      Monad Labs's Logo' Monad Labs Seed
      Infrastructure
      Yes$19.00M802/14/2023
      =nil; Foundation's Logo' =nil; Foundation Undisclosed
      Others
      --$220.00M501/19/2023
      Safe(Gnosis Safe)'s Logo' Safe(Gnosis Safe) Strategic
      Infrastructure Web3
      Yes$100.00M6307/12/2022
      CowDAO's Logo' CowDAO Undisclosed
      DeFi
      Yes$23.00M3703/29/2022
      Euler Finance's Logo' Euler Finance Series A
      DeFi
      Yes$8.00M1308/25/2021
      Biconomy's Logo' Biconomy Undisclosed
      Infrastructure
      --$9.00M3707/28/2021
      Lyra's Logo' Lyra Seed
      DeFi
      Yes$3.30M1907/26/2021

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia