Tiền ảo: 29,384 Trao đổi: 653 Vốn hóa thị trường: $2,494.1B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $85.03B Tỷ lệ thống trị: BTC 52.3% ETH 14.7% ETH Gas:  5 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      LVT Capital's Logo

      LVT Capital

      Tổng quan Danh mục đầu tư Thống kê đầu tư

      Tổng quan

      Vị trí

      Australia

      Loại

      Fund

      Năm thành lập

      2014

      #Công ty danh mục đầu tư

      18

      Giới thiệu về LVT Capital

      Trụ sở chính của LVT Capital được đặt tại Australia và được thành lập vào năm 2014. dự án đầu tư gần đây nhất là YieldNest, thời gian là April 16, 2024. Họ đã thực hiện 18 khoản đầu tư cho đến nay.

      Theo cơ sở dữ liệu gây quỹ của CoinCarp, LVT Capital đã đầu tư vào 5 dự án DeFi, 5 dự án NFTs, 2 dự án Web3, 1 dự án Infrastructure und 1 dự án Others. Trong số tất cả, 35.71% khoản đầu tư của LVT Capital là các dự án DeFi.

      Danh mục đầu tư

      Vòng gọi vốnCatagoryCoin hoặc TokenSố tiền#Đồng đầu tưNgày tài trợ
      YieldNest's Logo' YieldNest Undisclosed
      DeFi
      --$5.20M1504/16/2024
      Avalon's Logo' Avalon Undisclosed
      Others
      --$10.00M2104/15/2024
      GASP (Mangata Finance)'s Logo' GASP (Mangata Finance) Private
      DeFi
      Yes$5.00M804/04/2024
      BonusBlock's Logo' BonusBlock Undisclosed
      Web3
      Yes$2.30M1704/02/2024
      Optix's Logo' Optix Undisclosed
      DeFi
      --$1.80M801/31/2023
      Joystream's Logo' Joystream Undisclosed
      DeFi
      --$5.85M3703/24/2022
      IQ Protocol's Logo' IQ Protocol Seed
      DeFi
      --$12.00M6103/03/2022
      Root Protocol(Formerly NFT3)'s Logo' Root Protocol(Formerly NFT3) Strategic
      Web3
      Yes$7.50M1403/01/2022
      bitsCrunch's Logo' bitsCrunch Private
      NFTs
      Yes$3.60M2002/25/2022
      Voltage Finance's Logo' Voltage Finance Undisclosed
      DeFi
      --$3.40M1602/21/2022

      Thống kê đầu tư

      Thống kê đầu tư theo danh mục

      Thống kê đầu tư theo tháng

      Thống kê đầu tư theo quốc gia