Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Vốn hóa thị trường
$15,388,880
230 BTC
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$151,669,250
2,266 BTC
Khối lượng 24h
$3,593,009
53.67 BTC
Lượng cung lưu hành
10,400,000 ARIX
10.15%Tổng cung tối đa
102,500,000 ARIX
Tổng cung
102,500,000 ARIX
Arix ARIX
$1.48
Tổng quan Các thị trường giao dịch Rich List Dữ Liệu Lịch Sử Thị Trường Tin tức Trao đổi Ví Mạng xã hội Ví
Arix Phân phối Ethereum
Arix Chủ sở hữu Ethereum
Arix Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x0f996770736cd28f2d7dcf4f6c1c212e424e3d5c | 38,355,400 | 38.36% | -- | 0x0f996770736cd28f2d7dcf4f6c1c212e424e3d5c |
2 | 0xf7fdf235a44c37cd8254d271689590573612051e | 12,000,000 | 12.00% | -- | 0xf7fdf235a44c37cd8254d271689590573612051e |
3 | 0xe64f9d92a8fce7ad795c10ba3756ec94dfc1363c | 8,746,000 | 8.75% | -- | 0xe64f9d92a8fce7ad795c10ba3756ec94dfc1363c |
4 | 0x23ac555092e5aa9e53fef9de172391935b469916 | 7,999,800 | 8.00% | -- | 0x23ac555092e5aa9e53fef9de172391935b469916 |
5 | 0x18b0093664d1eb4b4f795f42053b038bfee89634 | 3,789,990 | 3.79% | -10,000 | 0x18b0093664d1eb4b4f795f42053b038bfee89634 |
6 | 0xadc6b63174243ccbb5f5198151061867e2a27664 | 3,500,000 | 3.50% | -- | 0xadc6b63174243ccbb5f5198151061867e2a27664 |
7 | 0x9765088d009fcd47051e4f182dff913e1761c396 | 3,500,000 | 3.50% | -- | 0x9765088d009fcd47051e4f182dff913e1761c396 |
8 | 0xfa023c9a9b0cca3e395eb95739c4f0eaf58806d5 | 3,500,000 | 3.50% | -- | 0xfa023c9a9b0cca3e395eb95739c4f0eaf58806d5 |
9 | 0x74a13f7d774f322e85f47540b926333f4505edc8 | 3,500,000 | 3.50% | -- | 0x74a13f7d774f322e85f47540b926333f4505edc8 |
10 | 0x139ad693ae545ab97ba8498ad35c8dced4731bdd | 3,500,000 | 3.50% | -- | 0x139ad693ae545ab97ba8498ad35c8dced4731bdd |
11 | 0x08e0f1598b6ab3a23812faf8e284fd840dbb4915 | 3,500,000 | 3.50% | -- | 0x08e0f1598b6ab3a23812faf8e284fd840dbb4915 |
12 | 0xcda1adadf1ce4c1fd6c4643c419c299fb1ed6e92 | 3,000,000 | 3.00% | -- | 0xcda1adadf1ce4c1fd6c4643c419c299fb1ed6e92 |
13 | 0x18709e89bd403f470088abdacebe86cc60dda12e HTX | 2,700,002 | 2.70% | -- | 0x18709e89bd403f470088abdacebe86cc60dda12e HTX |
14 | 0x5e552a4fc6d5c4f5221ca65dd91040c2c830d119 | 2,195,836 | 2.20% | -- | 0x5e552a4fc6d5c4f5221ca65dd91040c2c830d119 |
15 | 0x45bb35c864c56fa82c4819d1c2f687c8cd0233c5 | 210,000 | 0.21% | 10,000 | 0x45bb35c864c56fa82c4819d1c2f687c8cd0233c5 |
16 | 0x633c808a44f91aa0931ae2cd810854144bd0a01c | 1,947 | 0.00% | -- | 0x633c808a44f91aa0931ae2cd810854144bd0a01c |
17 | 0xba7a2cb18dee74db1b97a8f656a6f736e4ba7d68 | 455 | 0.00% | -- | 0xba7a2cb18dee74db1b97a8f656a6f736e4ba7d68 |
18 | 0x3df9cba548864655084ce0adff00a87490b10312 | 190 | 0.00% | -- | 0x3df9cba548864655084ce0adff00a87490b10312 |
19 | 0x016f187449e0e4e43399bb5e9032fc0d8c879fe2 | 136 | 0.00% | -- | 0x016f187449e0e4e43399bb5e9032fc0d8c879fe2 |
20 | 0xeb5e159532e552009d796a459082ae14a82f0bbc | 100 | 0.00% | -- | 0xeb5e159532e552009d796a459082ae14a82f0bbc |
21 | 0x1eff5f25b5ddf814418fa3b0126a1bdc45f5178c | 33 | 0.00% | -- | 0x1eff5f25b5ddf814418fa3b0126a1bdc45f5178c |
22 | 0xc772879881cc4855df76d877840cfeaee6f1a1d4 | 33 | 0.00% | -- | 0xc772879881cc4855df76d877840cfeaee6f1a1d4 |
23 | 0x332be41ae1ab7f1c6f8f3533554af5b78d5fbfd2 | 32 | 0.00% | -- | 0x332be41ae1ab7f1c6f8f3533554af5b78d5fbfd2 |
24 | 0x8856f4b807402cf8f457b1d518ddf4043d55fabe | 10 | 0.00% | -- | 0x8856f4b807402cf8f457b1d518ddf4043d55fabe |
25 | 0x8921944242ebf914bbe4baf3d90b7148271dceeb | 10 | 0.00% | -- | 0x8921944242ebf914bbe4baf3d90b7148271dceeb |
26 | 0x936be002a4a25fa7fd1ec939390be670e4813a89 | 10 | 0.00% | -- | 0x936be002a4a25fa7fd1ec939390be670e4813a89 |
27 | 0x38f31820471ecb74ff8a05eb2e44e406183b135e | 10 | 0.00% | -- | 0x38f31820471ecb74ff8a05eb2e44e406183b135e |
28 | 0x0ea9239001e8ebe447d9dec97b3433e5efcec5a8 | 7 | 0.00% | -- | 0x0ea9239001e8ebe447d9dec97b3433e5efcec5a8 |
Arix Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 28
- 10 người nắm giữ hàng đầu 88.40%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%