Tiền ảo: 29,270 Trao đổi: 652 Vốn hóa thị trường: $2,377.35B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $66.59B Tỷ lệ thống trị: BTC 50.9% ETH 15.3% ETH Gas:  6 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Token POW hàng đầu theo giá thay đổi trong 24h

      Trang này liệt kê các đồng tiền và mã thông báo dựa trên POW có giá trị nhất. Các dự án này được liệt kê theo tỷ lệ thay đổi 24h với mức đầu tiên lớn nhất và sau đó giảm dần theo thứ tự.
      #TênGiá24h%7d%Vốn hóa thị trường Khối lượng Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
      101
      GuccioneCoin 101 GCC
      ----------
      20,285,537 GCC
      102
      Munt 102 MUNT
      ----------
      563,635,131 MUNT
      103
      HUSD 103 HUSD
      -------- $129.47 0.0021BTC
      222,593,861 HUSD
      104
      Hush 104 HUSH
      ----------
      11,991,948 HUSH
      105
      Infinitecoin 105 IFC
      ----------
      90,706,170,021 IFC
      106
      Iridium 106 IRD
      ----------
      24,132,057 IRD
      107
      Ixcoin 107 IXC
      ----------
      21,349,714 IXC
      108
      Karbo 108 KRB
      ----------
      9,689,759 KRB
      109
      Lethean 109 LTHN
      ----------
      795,787,039 LTHN
      110
      Limitless VIP 110 VIP
      ----------
      1,259,816,434 VIP
      111
      Megacoin 111 MEC
      --
      112
      Moac 112 MOAC
      --
      113
      MonetaryUnit 113 MUE
      --
      114
      NewYorkCoin 114 NYC
      --
      115
      Pakcoin 115 PAK
      --
      116
      ParallelCoin 116 DUO
      --
      117
      PopularCoin 117 POP
      --
      118
      PotCoin 118 POT
      --
      119
      Prime-XI 119 PXI
      --
      120
      Public Index Network 120 PIN
      --
      121
      SafeSun 121 SAFESUN
      --
      122
      SIBCoin 122 SIB
      --
      123
      SmartCoin 123 SMC
      --
      124
      SongCoin 124 SONG
      --
      125
      SpreadCoin 125 SPR
      --
      126
      StakeCubeCoin 126 SCC
      --
      127
      Startcoin 127 START
      --
      128
      Swap 128 XWP
      --
      129
      TENT 129 TENT
      --
      130
      Terracoin 130 TRC
      --
      131
      Ubiq 131 UBQ
      --
      132
      Unobtanium 132 UNO
      --
      133
      VectorAI 133 VEC2
      --
      134
      Viacoin 134 VIA
      --
      135
      WBB 135 WBB
      --
      136
      Wownero 136 WOW
      --
      137
      Zayedcoin 137 ZYD
      --
      138
      Zero 138 ZER
      --
      139
      Zetacoin 139 ZET
      --